Đọc nhanh: 参股 (tham cổ). Ý nghĩa là: tham gia cổ phần (tài chính).
参股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham gia cổ phần (tài chính)
equity participation (finance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参股
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 专家 们 参与 了 研讨会
- Các chuyên gia đã tham gia hội thảo.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
股›