Đọc nhanh: 叉积 (xoa tí). Ý nghĩa là: tích chéo (của vectơ).
叉积 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tích chéo (của vectơ)
cross product (of vectors)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叉积
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 交叉 作业
- tác nghiệp chồng chéo.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
积›