Đọc nhanh: 课外读物 (khoá ngoại độc vật). Ý nghĩa là: tài liệu đọc ngoại khóa.
课外读物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu đọc ngoại khóa
extracurricular reading material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课外读物
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 农村 读物
- sách báo về nông thôn
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 今天 我们 有 阅读课
- Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 他 从事 于 物理 研究 这一 课题 许多年 了
- Anh ta đã nghiên cứu về vật lý và chủ đề này trong nhiều năm.
- 他 喜欢 在 课外 学习
- Anh ấy thích học ngoài giờ học chính thức.
- 外界 的 事物 作用 于 我们 的 感觉器官 , 在 我们 的 头脑 中 形成 形象
- sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
物›
读›
课›