Đọc nhanh: 参两院 (tham lưỡng viện). Ý nghĩa là: cả hai viện của Quốc hội Hoa Kỳ.
参两院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cả hai viện của Quốc hội Hoa Kỳ
both houses of US Congress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参两院
- 院里 有 两棵 合抱 的 大树
- trong sân có hai cây to một người ôm.
- 院子 里种 着 两棵 玉米 和 两棵 海棠 , 此外 还有 几丛 月季
- Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
- 院子 里种 了 两株 枣树
- Trong sân trồng hai cây táo.
- 参议院 决议 如下 ..
- Quyết định của Thượng viện như sau...
- 我 参观 过 这个 城市 两次
- Tôi đã tham quan thành phố này hai lần.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 这 医院 有 两个 急诊室
- Bệnh viện này có hai phòng cấp cứu.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
参›
院›