Đọc nhanh: 参政权 (tham chính quyền). Ý nghĩa là: quyền bầu cử, quyền biểu quyết, tham chính quyền.
参政权 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quyền bầu cử
suffrage
✪ 2. quyền biểu quyết
voting rights
✪ 3. tham chính quyền
人民参与政事的权利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参政权
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
- 强权政治
- chính trị cường quyền.
- 她 有 参加 活动 的 权利
- Anh ấy có quyền tham gia hoạt động.
- 国家 不断 巩固政权
- Nhà nước không ngừng củng cố chính quyền.
- 政府 授权 部门 进行 调查
- Chính phủ ủy quyền cho các cơ quan tiến hành điều tra.
- 他 积极参与 政治 活动
- Anh ấy tích cực tham gia hoạt động chính trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
政›
权›