Đọc nhanh: 双人滑 (song nhân hoạt). Ý nghĩa là: trượt băng đôi.
双人滑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trượt băng đôi
pair skating
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双人滑
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 双方 人数 对比 是 一对 四
- Tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.
- 是 双人 组 约会
- Giống như một cuộc hẹn hò chung đôi.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
双›
滑›