万县地区 wàn xiàn dìqū
volume volume

Từ hán việt: 【vạn huyện địa khu】

Đọc nhanh: 万县地区 (vạn huyện địa khu). Ý nghĩa là: Quận Vạn Châu ở Tứ Xuyên, đổi tên thành huyện Vạn Châu của thành phố Trùng Khánh vào năm 1990.

Ý Nghĩa của "万县地区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Vạn Châu ở Tứ Xuyên, đổi tên thành huyện Vạn Châu của thành phố Trùng Khánh vào năm 1990

Wanxian prefecture in Sichuan, renamed Wanzhou district of Chongqing municipality in 1990

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万县地区

  • volume volume

    - zhù zài 边疆地区 biānjiāngdìqū

    - Anh ấy sống ở khu vực biên giới.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 属于 shǔyú 滨海 bīnhǎi 地区 dìqū

    - Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.

  • volume volume

    - zhù zài biān 地区 dìqū

    - Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - 低洼地区 dīwādìqū 必须 bìxū 及时 jíshí 采取 cǎiqǔ 防涝 fánglào 排涝 páilào de 措施 cuòshī

    - khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 地区 dìqū 气候 qìhòu 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Khí hậu hai vùng rất khác nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 郊区 jiāoqū jiù le 一块 yīkuài

    - Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 一个 yígè 偏远 piānyuǎn de 地区 dìqū

    - Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao