Đọc nhanh: 去漆剂 (khứ tất tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để tẩy keo xịt tóc.
去漆剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm để tẩy keo xịt tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去漆剂
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 一怒而去
- hễ giận là đi ngay
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一去不返
- một đi không trở lại; đã đi thì không trở lại.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
去›
漆›