Đọc nhanh: 洗衣用上蓝剂 (tẩy y dụng thượng lam tễ). Ý nghĩa là: Lơ giặt.
洗衣用上蓝剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lơ giặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣用上蓝剂
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 我 每天 早上 用 毛巾 洗脸
- Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.
- 衣服 上 的 血迹 洗不掉
- Vết máu trên áo rửa không sạch.
- 这件 衣服 不用 洗 了
- Chiếc áo này không cần giặt nữa.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
剂›
洗›
用›
蓝›
衣›