Đọc nhanh: 去年底 (khứ niên để). Ý nghĩa là: cuối năm ngoái.
去年底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuối năm ngoái
late last year; the end of last year
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去年底
- 年底 我要 去 旅行
- Cuối năm tôi sẽ đi du lịch.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 今年 的 开支 比 去年 少
- Chi phí năm nay ít hơn năm ngoái.
- 今年 我 去 长城 参观
- Năm nay tôi đi tham quan Trường Thành.
- 这部 影片 由 去年初 开拍 , 直至 今年底 才 停机
- Bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 今年 我会 去 旅行
- Năm nay tôi sẽ đi du lịch.
- 久违 了 , 这 几年 您 上 哪儿 去 啦
- lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
年›
底›