Đọc nhanh: 去光水 (khứ quang thuỷ). Ý nghĩa là: tẩy sơn móng tay.
去光水 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tẩy sơn móng tay
nail polish remover
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去光水
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 他 曾 试图 去 救 那个 溺水 的 男人
- Anh ấy đã cố gắng cứu người đàn ông đuối nước.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他 每天 都 要 去 担水
- Anh ấy mỗi ngày đều phải đi gánh nước.
- 他们 对 我 投去 了 同情 的 目光
- Họ nhìn tôi bằng ánh mặt thương hại.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
去›
水›