原肾管 yuán shèn guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên thận quản】

Đọc nhanh: 原肾管 (nguyên thận quản). Ý nghĩa là: protonephridium (giải phẫu động vật không xương sống).

Ý Nghĩa của "原肾管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

原肾管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. protonephridium (giải phẫu động vật không xương sống)

protonephridium (invertebrate anatomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原肾管

  • volume volume

    - 黑管 hēiguǎn

    - kèn cla-ri-nét

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 别管 biéguǎn shì shuí 一律 yīlǜ àn 原则 yuánzé 办事 bànshì

    - cho dù là ai chăng nữa, cũng đều phải làm theo nguyên tắc.

  • volume volume

    - 上半年 shàngbànnián 亏产 kuīchǎn 原煤 yuánméi 500 多万吨 duōwàndūn

    - sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.

  • volume volume

    - 配合 pèihé 供应 gōngyìng 协调员 xiétiáoyuán zuò 原料 yuánliào 仓库 cāngkù 管理 guǎnlǐ

    - Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 下雨 xiàyǔ 反正 fǎnzhèng 他会来 tāhuìlái

    - Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn shuō shuō 反正 fǎnzhèng 知道 zhīdào le

    - Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 什么 shénme 原因 yuányīn 这阵子 zhèzhènzi 显得 xiǎnde 灰溜溜 huīliūliū de

    - không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Shèn
    • Âm hán việt: Thận
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEB (中水月)
    • Bảng mã:U+80BE
    • Tần suất sử dụng:Cao