Đọc nhanh: 原肾管 (nguyên thận quản). Ý nghĩa là: protonephridium (giải phẫu động vật không xương sống).
原肾管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. protonephridium (giải phẫu động vật không xương sống)
protonephridium (invertebrate anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原肾管
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 别管 是 谁 , 一律 按 原则 办事
- cho dù là ai chăng nữa, cũng đều phải làm theo nguyên tắc.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
管›
肾›