Đọc nhanh: 原谅色 (nguyên lượng sắc). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) xanh lục.
原谅色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) xanh lục
(slang) green
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原谅色
- 你 应该 原谅 她 , 你 毕竟 是 哥哥
- Bạn nên tha thứ cho cô ấy, dẫu sao bạn cũng là anh.
- 如此 粗暴 无礼 不能 原谅
- Thô bạo vô lễ như vậy không thể được tha thứ.
- 原谅 他 吧 , 毕竟 是 第一次 !
- Tha cho anh ấy đi, dù sao cũng là lần đầu mà.
- 仔细 想想 , 他 也 不是故意 的 , 所以 我 就 原谅 了 他
- Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.
- 他 乞求 我 的 原谅
- Anh ta cầu xin sự tha thứ của tôi.
- 你 就 原谅 他 这 一次 吧
- Bạn tha lỗi cho anh ấy lần này đi.
- 他 没有 得到 大家 的 原谅
- Anh ấy không nhận được sự tha thứ của mọi người.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
色›
谅›