Đọc nhanh: 原粮 (nguyên lương). Ý nghĩa là: lương thực thô; lương thực chưa chế biến.
原粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương thực thô; lương thực chưa chế biến
没有经过加工的粮食,如没有碾成米的稻谷,没有磨成面粉的小麦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原粮
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
粮›