Đọc nhanh: 原盐 (nguyên diêm). Ý nghĩa là: muối thô; muối hột.
原盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối thô; muối hột
只经过初步晒制或熬制的食盐,一般含杂质较多,多用做工业原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原盐
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 主要 原因 是 天气 变化
- Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
盐›