Đọc nhanh: 原电池盐 (nguyên điện trì diêm). Ý nghĩa là: muối dùng cho bộ pin điện; bộ pin ganvanic.
原电池盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối dùng cho bộ pin điện; bộ pin ganvanic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原电池盐
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 原子能 发电
- năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 原装 名牌 电器
- thiết bị điện danh tiếng mới ráp xong.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
池›
电›
盐›