Đọc nhanh: 油橄榄 (du cảm lãm). Ý nghĩa là: cây ô liu; cây trám dầu, quả ô liu; quả trám; quả ô-liu.
油橄榄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây ô liu; cây trám dầu
常绿小乔木,叶子对生,长椭圆形,花白色,气味很香果实椭圆形,成熟后黑色,加工后可以吃,又可以榨油原产欧洲,西洋用它的枝叶作为和平的象征
✪ 2. quả ô liu; quả trám; quả ô-liu
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油橄榄
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 他 是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.
- 橄榄枝 是 和平 的 象征
- Cây cọ là biểu tượng của hòa bình.
- 本集 播出 : 英式 橄榄球
- Người có tất cả bóng bầu dục
- 他 还是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.
- 橄榄 核 很小
- Hạt ô liu rất nhỏ.
- 你 知道 还有 谁 也 打 英式 橄榄球 吗
- Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榄›
橄›
油›