Đọc nhanh: 食用橄榄油 (thực dụng cảm lãm du). Ý nghĩa là: dầu ôliu cho thực phẩm.
食用橄榄油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu ôliu cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用橄榄油
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 食用油
- dầu ăn.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 这种 食用油 很 健康
- Loại dầu ăn này rất lành mạnh.
- 甜椒 的 果实 其果 , 用来 烧菜 , 做 色拉 或 绿 橄榄 的 佐料
- Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榄›
橄›
油›
用›
食›