Đọc nhanh: 原牛 (nguyên ngưu). Ý nghĩa là: aurochs (Bos primigenius), bò hoang dã đã tuyệt chủng.
原牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. aurochs (Bos primigenius), bò hoang dã đã tuyệt chủng
aurochs (Bos primigenius), extinct wild ox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原牛
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 他 在 草原 上 牧牛
- Anh ấy chăn bò trên đồng cỏ.
- 草原 上 有 很多 牛羊
- Trên thảo nguyên có nhiều bò và cừu.
- 草原 上 散落 着 数不清 的 牛羊
- trên thảo nguyên, dê, bò rải rác khắp nơi, đếm không xuể.
- 太牢 ( 原指 牛 、 羊 、 猪 三牲 后 也 专指 祭祀 用 的 牛 )
- Thái lao (vốn chỉ ba loài trâu, dê và ngựa, sau này chuyên chỉ trâu bò dùng để tế thần)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
牛›