Đọc nhanh: 原煤 (nguyên môi). Ý nghĩa là: than thô; than nguyên khai. Ví dụ : - 上半年亏产原煤500多万吨。 sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
原煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than thô; than nguyên khai
从矿井开采出来,没有经过筛、洗、选等加工程序的煤也作元煤
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原煤
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
煤›