Đọc nhanh: 原料仓库 (nguyên liệu thương khố). Ý nghĩa là: Kho nguyên liệu. Ví dụ : - 配合供应协调员做原料仓库管理。 Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
原料仓库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho nguyên liệu
原料仓库是指保管生产中使用的原材料的仓库。这类仓库一般规模较大,通常设有大型的货场。
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原料仓库
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
原›
库›
料›