将至 jiāng zhì
volume volume

Từ hán việt: 【tướng chí】

Đọc nhanh: 将至 (tướng chí). Ý nghĩa là: Sắp tới. Ví dụ : - 死期将至 Ngày chết sắp đến

Ý Nghĩa của "将至" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

将至 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sắp tới

将至,晋江文学城-网络小说作家。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 死期 sǐqī jiāng zhì

    - Ngày chết sắp đến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将至

  • volume volume

    - 一片至诚 yīpiànzhìchéng

    - một tấm lòng thành

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • volume volume

    - 死期 sǐqī jiāng zhì

    - Ngày chết sắp đến

  • volume volume

    - 包裹 bāoguǒ jiāng zhì chù

    - Bưu kiện sẽ đến chỗ bạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiāng zhì 机场 jīchǎng

    - Chúng tôi sẽ đến sân bay.

  • volume volume

    - 截至 jiézhì 月底 yuèdǐ 项目 xiàngmù jiāng 完工 wángōng

    - Tính đến cuối tháng, dự án sẽ hoàn thành.

  • volume volume

    - jiāng 这些 zhèxiē shì 告诉 gàosù 你们 nǐmen 使 shǐ 你们 nǐmen 不至于 bùzhìyú 跌倒 diēdǎo

    - Tôi bảo anh em những điều này để anh em khỏi vấp ngã.

  • volume volume

    - 不三 bùsān 发誓 fāshì 一定 yídìng yào jiāng 偷鸡贼 tōujīzéi zhuā dào

    - Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiāng
    • Âm hán việt: Thương , Tương , Tướng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LMNII (中一弓戈戈)
    • Bảng mã:U+5C06
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao