Đọc nhanh: 将至 (tướng chí). Ý nghĩa là: Sắp tới. Ví dụ : - 死期将至 Ngày chết sắp đến
将至 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sắp tới
将至,晋江文学城-网络小说作家。
- 死期 将 至
- Ngày chết sắp đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将至
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 死期 将 至
- Ngày chết sắp đến
- 包裹 将 至 你 处
- Bưu kiện sẽ đến chỗ bạn.
- 我们 将 至 机场
- Chúng tôi sẽ đến sân bay.
- 截至 月底 , 项目 将 完工
- Tính đến cuối tháng, dự án sẽ hoàn thành.
- 我 已 将 这些 事 告诉 你们 , 使 你们 不至于 跌倒
- Tôi bảo anh em những điều này để anh em khỏi vấp ngã.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
至›