Đọc nhanh: 原料仓 (nguyên liệu thương). Ý nghĩa là: Kho nguyên liệu. Ví dụ : - 配合供应协调员做原料仓库管理。 Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
原料仓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho nguyên liệu
周霖、施金国等。
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原料仓
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 各种 原材料 都 备齐 了
- Các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 把 刚才 我 提到 的 所有 原料 炒成 合菜
- Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.
- 公司 纳进 一批 原材料
- Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.
- 企业 正在 输入 原材料
- Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 焦是 重要 的 工业原料
- Than cốc là nguyên liệu công nghiệp quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
原›
料›