Đọc nhanh: 原平市 (nguyên bình thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yuanping ở Xinzhou 忻州 , Shanxi.
✪ 1. Thành phố cấp quận Yuanping ở Xinzhou 忻州 , Shanxi
Yuanping county level city in Xinzhou 忻州 [Xin1 zhōu], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原平市
- 平原 走马
- phi ngựa trên đồng bằng.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 千里 平原 好 庄田
- đất đai đồng bằng mênh mông
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 我 原先 住 在 这个 城市
- Lúc đầu tôi sống ở thành phố này.
- 平原地带 , 村落 稠密
- ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
市›
平›