Đọc nhanh: 原封未动 (nguyên phong vị động). Ý nghĩa là: còn nguyên.
原封未动 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còn nguyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原封未动
- 原封不动
- giữ nguyên
- 原封 烧酒
- rượu nấu còn nguyên gốc
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 原始动物
- Động vật nguyên thuỷ.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
原›
封›
未›