Đọc nhanh: 原封儿 (nguyên phong nhi). Ý nghĩa là: nguyên xi.
原封儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên xi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原封儿
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 这 本书 的 封面 帮儿 有点 脏
- Mép bìa của cuốn sách này hơi bẩn.
- 原封 退回
- trả lại nguyên vẹn
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 老 画家 由于 健康 原因 已 正式 封笔
- họa sĩ già đã chính thức ngừng sáng tác vì lý do sức khỏe.
- 他 原地踏步 了 一会儿
- Anh ấy dậm chân tại chỗ một lúc.
- 嚯 , 原来 你们 也 在 这儿
- Ồ, thì ra các bạn đều ở đây!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
原›
封›