Đọc nhanh: 原封 (nguyên phong). Ý nghĩa là: nguyên xi; nguyên gốc; chưa mở ra. Ví dụ : - 原封烧酒 rượu nấu còn nguyên gốc. - 原封不动 giữ nguyên. - 原封退回 trả lại nguyên vẹn
原封 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên xi; nguyên gốc; chưa mở ra
(原封儿) 没有开封的泛指保持原来的样子,一点不加变动的
- 原封 烧酒
- rượu nấu còn nguyên gốc
- 原封不动
- giữ nguyên
- 原封 退回
- trả lại nguyên vẹn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原封
- 原封不动
- giữ nguyên
- 原封 烧酒
- rượu nấu còn nguyên gốc
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 原封 退回
- trả lại nguyên vẹn
- 老 画家 由于 健康 原因 已 正式 封笔
- họa sĩ già đã chính thức ngừng sáng tác vì lý do sức khỏe.
- 主要 原因 是 天气 变化
- Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.
- 无论 什么 原因 , 我们 不会 解封 你 的 账户
- Bất kể lý do là gì, chúng tôi sẽ không bỏ chặn tài khoản của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
封›