原封 yuánfēng
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên phong】

Đọc nhanh: 原封 (nguyên phong). Ý nghĩa là: nguyên xi; nguyên gốc; chưa mở ra. Ví dụ : - 原封烧酒 rượu nấu còn nguyên gốc. - 原封不动 giữ nguyên. - 原封退回 trả lại nguyên vẹn

Ý Nghĩa của "原封" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

原封 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên xi; nguyên gốc; chưa mở ra

(原封儿) 没有开封的泛指保持原来的样子,一点不加变动的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 原封 yuánfēng 烧酒 shāojiǔ

    - rượu nấu còn nguyên gốc

  • volume volume

    - 原封不动 yuánfēngbùdòng

    - giữ nguyên

  • volume volume

    - 原封 yuánfēng 退回 tuìhuí

    - trả lại nguyên vẹn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原封

  • volume volume

    - 原封不动 yuánfēngbùdòng

    - giữ nguyên

  • volume volume

    - 原封 yuánfēng 烧酒 shāojiǔ

    - rượu nấu còn nguyên gốc

  • volume volume

    - shū 外面 wàimiàn 再包 zàibāo 一层 yīcéng zhǐ 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 封面 fēngmiàn

    - ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.

  • volume volume

    - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • volume volume

    - 原封 yuánfēng 退回 tuìhuí

    - trả lại nguyên vẹn

  • volume volume

    - lǎo 画家 huàjiā 由于 yóuyú 健康 jiànkāng 原因 yuányīn 正式 zhèngshì 封笔 fēngbǐ

    - họa sĩ già đã chính thức ngừng sáng tác vì lý do sức khỏe.

  • volume volume

    - 主要 zhǔyào 原因 yuányīn shì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.

  • volume volume

    - 无论 wúlùn 什么 shénme 原因 yuányīn 我们 wǒmen 不会 búhuì 解封 jiěfēng de 账户 zhànghù

    - Bất kể lý do là gì, chúng tôi sẽ không bỏ chặn tài khoản của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GGDI (土土木戈)
    • Bảng mã:U+5C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao