Đọc nhanh: 原子键结 (nguyên tử kiện kết). Ý nghĩa là: liên kết nguyên tử.
原子键结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên kết nguyên tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子键结
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 他们 下周 要 结婚 了 是 奉子成婚
- Tuần sau bọn họ kết hôn rồi, là đám cưới chạy bầu.
- 他 胡吃 结果 肚子疼
- Anh ấy ăn bừa nên đau bụng.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 你们 结婚 有 日子 了 没有
- việc kết hôn của các bạn đã xác định ngày giờ chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
子›
结›
键›