Đọc nhanh: 原函数 (nguyên hàm số). Ý nghĩa là: chất chống nhiễm độc, nguyên hàm số.
原函数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất chống nhiễm độc
antiderivative
✪ 2. nguyên hàm số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原函数
- 正切 函数
- hàm tang
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 草原 上 散落 着 数不清 的 牛羊
- trên thảo nguyên, dê, bò rải rác khắp nơi, đếm không xuể.
- 这台 机器 能够 复原 数据
- Cái máy này có thể phục hồi dữ liệu gốc.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
原›
数›