Đọc nhanh: 原义 (nguyên nghĩa). Ý nghĩa là: ý nghĩa ban đầu.
原义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý nghĩa ban đầu
original meaning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原义
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
原›