Đọc nhanh: 原居 (nguyên cư). Ý nghĩa là: bản địa.
原居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản địa
indigenous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原居
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
居›