hòu
volume volume

Từ hán việt: 【hậu】

Đọc nhanh: (hậu). Ý nghĩa là: dày; coi trọng; ưu đãi; tôn sùng, Thần Hậu (tên đất, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dày; coi trọng; ưu đãi; tôn sùng

同'厚'1.-8.

✪ 2. Thần Hậu (tên đất, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

神垕地名,在河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMRG (竹一口土)
    • Bảng mã:U+5795
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp