部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hậu】
Đọc nhanh: 垕 (hậu). Ý nghĩa là: dày; coi trọng; ưu đãi; tôn sùng, Thần Hậu (tên đất, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
垕 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dày; coi trọng; ưu đãi; tôn sùng
同'厚'1.-8.
✪ 2. Thần Hậu (tên đất, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
神垕地名,在河南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垕
垕›
Tập viết