Đọc nhanh: 厚身布 (hậu thân bố). Ý nghĩa là: vải mịn.
厚身布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải mịn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚身布
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 这布 身分 不 坏
- vải này chất lượng không tồi.
- 屋里 挂 着 厚布 帐
- Trong phòng treo màn vải dày.
- 在 他 身上 仍然 保留 着 某些 农民 的 淳厚 朴实 的 特质
- trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
- 真正 的 装 逼 , 敢于 直面 本身 没有 厚度 的 脸皮
- đúng là làm màu, dám đối diện với sự mặt dày của chính mình.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 那 人 身披 褐布
- Người đó mặc áo vải thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
布›
身›