厚生 hòushēng
volume volume

Từ hán việt: 【hậu sinh】

Đọc nhanh: 厚生 (hậu sinh). Ý nghĩa là: cuộc sống giàu có; cuộc sống dư dả.

Ý Nghĩa của "厚生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厚生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuộc sống giàu có; cuộc sống dư dả

富裕人家的生活

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚生

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 家境 jiājìng hòu 生活 shēnghuó 无忧 wúyōu

    - Gia cảnh nhà anh ấy giàu có, sống không lo lắng.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 老区 lǎoōu 生活 shēnghuó 细节 xìjié de 穿插 chuānchā 使 shǐ 这个 zhègè de 主题 zhǔtí 更加 gèngjiā 鲜明 xiānmíng

    - xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 师生 shīshēng de 关系 guānxì 深厚 shēnhòu

    - Mối quan hệ giữa thầy và trò sâu sắc.

  • volume volume

    - 生性 shēngxìng 忠厚老实 zhōnghòulǎoshi 善良 shànliáng

    - Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao