Đọc nhanh: 厚片 (hậu phiến). Ý nghĩa là: tấm; miếng; thanh (hơi dày).
厚片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm; miếng; thanh (hơi dày)
某些东西的 (如金属、石头、木材或食品的) 比较厚的片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 他 有 两片 厚厚的 嘴唇
- Anh ấy có đôi môi dày.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
片›