Đọc nhanh: 厚生省 (hậu sinh tỉnh). Ý nghĩa là: Bộ Y tế và Phúc lợi (Nhật Bản) (được thay thế vào năm 2001 bởi 厚生勞動省 | 厚生劳动省).
✪ 1. Bộ Y tế và Phúc lợi (Nhật Bản) (được thay thế vào năm 2001 bởi 厚生勞動省 | 厚生劳动省)
Ministry of Health and Welfare (Japan) (replaced in 2001 by 厚生勞動省|厚生劳动省 [Hòu shēng Láo dòng shěng])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚生省
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 生产率 的 提高 意味着 劳动力 的 节省
- Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.
- 他 家境 厚 生活 无忧
- Gia cảnh nhà anh ấy giàu có, sống không lo lắng.
- 他 的 学生 遍布 全省
- Học trò của ông ấy phân bố khắp các tỉnh.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 穿厚 一点 , 省得 冷
- Mặc dày một chút cho đỡ lạnh.
- 师生 的 关系 深厚
- Mối quan hệ giữa thầy và trò sâu sắc.
- 他 生性 忠厚老实 善良
- Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
生›
省›