Đọc nhanh: 双元音 (song nguyên âm). Ý nghĩa là: Nguyên âm đôi.
双元音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên âm đôi
diphthong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双元音
- 一 双手
- đôi tay.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 双 音节 名词
- danh từ song âm tiết
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
双›
音›