Đọc nhanh: 厚底鞋 (hậu để hài). Ý nghĩa là: giày nền tảng.
厚底鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày nền tảng
platform shoes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚底鞋
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 磕掉 鞋底 的 泥
- đập sút miếng bùn trên gót giày.
- 他家 老 底儿 厚
- nhà anh ấy rất nhiều của gia bảo.
- 他 把 鞋子 放在 床 底下
- Anh ấy để giày dưới gầm giường.
- 她 剔 鞋底 的 石子
- Cô ấy gỡ đá ra khỏi đế giày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
底›
鞋›