Đọc nhanh: 厘析 (li tích). Ý nghĩa là: phân tích chi tiết.
厘析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích chi tiết
to analyze in detail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厘析
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 他们 的 身高 在 180 厘米 以上
- Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.
- 他 把 情况 做 了 个 大概 的 分析
- Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 他 总是 用 心眼 分析 问题
- Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厘›
析›