析毫剖厘 xī háo pōu lí
volume volume

Từ hán việt: 【tích hào phẫu li】

Đọc nhanh: 析毫剖厘 (tích hào phẫu li). Ý nghĩa là: để phân tích chi tiết tốt nhất.

Ý Nghĩa của "析毫剖厘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

析毫剖厘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để phân tích chi tiết tốt nhất

to analyze in the finest detail

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 析毫剖厘

  • volume volume

    - 差之毫厘 chāzhīháolí 谬以千里 miùyǐqiānlǐ

    - sai một ly, đi một dặm.

  • volume volume

    - 剖析 pōuxī

    - phân tích.

  • volume volume

    - 剖析 pōuxī

    - mổ xẻ

  • volume volume

    - 毫与 háoyǔ de 差距 chājù 很小 hěnxiǎo

    - Sai khác giữa hào và li rất nhỏ.

  • volume volume

    - 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - không chút sai sót; không chút mất mát

  • volume volume

    - de 判断 pànduàn 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 严谨 yánjǐn 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 剖析 pōuxī 事理 shìlǐ 十分 shífēn 透彻 tòuchè

    - bài văn này phân tích vấn đề

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Pōu
    • Âm hán việt: Phẫu
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRLN (卜口中弓)
    • Bảng mã:U+5256
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Li , Ly , Triền
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWG (一田土)
    • Bảng mã:U+5398
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHML (木竹一中)
    • Bảng mã:U+6790
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+7 nét)
    • Pinyin: Há , Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+6BEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa