Đọc nhanh: 析毫剖厘 (tích hào phẫu li). Ý nghĩa là: để phân tích chi tiết tốt nhất.
析毫剖厘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để phân tích chi tiết tốt nhất
to analyze in the finest detail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 析毫剖厘
- 差之毫厘 , 谬以千里
- sai một ly, đi một dặm.
- 剖析
- phân tích.
- 剖析
- mổ xẻ
- 毫与 厘 的 差距 很小
- Sai khác giữa hào và li rất nhỏ.
- 毫厘不爽
- không chút sai sót; không chút mất mát
- 他 的 判断 毫厘不爽
- Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.
- 做事 严谨 毫厘不爽
- Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.
- 这 篇文章 剖析 事理 十分 透彻
- bài văn này phân tích vấn đề
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
厘›
析›
毫›