厮搏 sī bó
volume volume

Từ hán việt: 【tư bác】

Đọc nhanh: 厮搏 (tư bác). Ý nghĩa là: chiến đấu ở những khoảng cách gần, lộn xộn.

Ý Nghĩa của "厮搏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厮搏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chiến đấu ở những khoảng cách gần

to fight at close quarters

✪ 2. lộn xộn

to tussle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厮搏

  • volume volume

    - 厮打 sīdǎ

    - đánh lẫn nhau.

  • volume volume

    - 小厮 xiǎosī

    - thằng hầu nhỏ.

  • volume volume

    - 心脏病 xīnzāngbìng 患者 huànzhě 常常 chángcháng yǒu 间歇 jiànxiē 脉搏 màibó

    - Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.

  • volume volume

    - 奋力 fènlì 搏击 bójī

    - gắng sức

  • volume volume

    - 心在 xīnzài 不停 bùtíng 地搏 dìbó tiào

    - Tim đang đập không ngừng.

  • volume volume

    - zài 拼搏 pīnbó de 路上 lùshàng 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Trên con đường nỗ lực, đừng bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài wèi 事业 shìyè 拼搏 pīnbó

    - Cô ấy luôn nỗ lực vì sự nghiệp của mình.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 群众 qúnzhòng 声息 shēngxī 相闻 xiāngwén 脉搏 màibó 相通 xiāngtōng

    - Lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCL (一廿金中)
    • Bảng mã:U+53AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Tuán
    • Âm hán việt: Bác , Chuyên , Đoàn
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIBI (手戈月戈)
    • Bảng mã:U+640F
    • Tần suất sử dụng:Cao