Đọc nhanh: 压鞋头片 (áp hài đầu phiến). Ý nghĩa là: Ép MTM.
压鞋头片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ép MTM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压鞋头片
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 压不住 心头 的 火气
- không nén nổi bực tức trong lòng.
- 这部 影片 很 紧凑 , 没有 多余 的 镜头
- bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.
- 工作 压力 令 我 头疼
- Áp lực công việc khiến tôi đau đầu.
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
- 他 额头 上 贴着 一片 创可贴
- Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.
- 任 生活 重压 不 低头
- Chịu sức ép của cuộc sống nhưng không cúi đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
头›
片›
鞋›