Đọc nhanh: 压轴好戏 (áp trục hảo hí). Ý nghĩa là: xem 壓軸戲 | 压轴戏.
压轴好戏 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 壓軸戲 | 压轴戏
see 壓軸戲|压轴戏 [yā zhòu xì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压轴好戏
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 这场 戏 的 压轴 是 京剧
- Tiết mục chính của buổi biểu diễn là kinh kịch.
- 他 打游戏 来 消遣 压力
- Anh ấy chơi game để giải tỏa áp lực.
- 我 有 很 好 的 抗压 能力
- Tôi có khả năng chịu áp lực công việc rất tốt.
- 这时 , 压轴戏 的 主角 登场 了
- Lúc này, nhân vật chính của đêm chung kết đã xuất hiện.
- 他 全忘 了 , 好像 压根儿 没有 这 回事
- Nó quên hết rồi, dường như là xưa nay chưa hề có chuyện này.
- 游戏 开始 了 , 大家 准备 好了吗 ? 让 我们 开始 吧 !
- Trò chơi bắt đầu rồi, mọi người chuẩn bị xong chưa? Hãy bắt đầu nào!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
好›
戏›
轴›