Đọc nhanh: 厦门大学 (hạ môn đại học). Ý nghĩa là: Đại học Hạ Môn.
厦门大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Hạ Môn
Xiamen University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厦门大学
- 学校 门口 前面 有 一株 大树
- Trước cổng trường có một cái cây to.
- 争取 新学年 开门红
- năm học mới mở đầu tốt đẹp.
- 学校 大门 从来 没粉 过
- Cổng trường học chưa được quét vôi.
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厦›
大›
学›
门›