好戏 hǎo xì
volume volume

Từ hán việt: 【hảo hí】

Đọc nhanh: 好戏 (hảo hí). Ý nghĩa là: vở kịch hay, gây nhiều mâu thuẫn.

Ý Nghĩa của "好戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好戏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vở kịch hay

演得好的戏剧;吸引人的戏剧

✪ 2. gây nhiều mâu thuẫn

讽喻会引出许多矛盾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好戏

  • volume volume

    - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 看来 kànlái 好玩 hǎowán

    - Trò chơi này có vẻ rất thú vị!

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • volume volume

    - 话剧 huàjù 也好 yěhǎo 京剧 jīngjù 也好 yěhǎo 随便 suíbiàn 什么 shénme dōu 爱看 àikàn

    - Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.

  • volume volume

    - 这个 zhègè de yǎn hěn hǎo

    - Nhịp phách của vở kịch này rất tốt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 非常 fēicháng 好玩 hǎowán

    - Trò chơi này rất thú vị.

  • volume volume

    - zhè shì 好玩儿 hǎowáner de 游戏 yóuxì

    - Đó là một trò chơi thú vị.

  • volume volume

    - de 学习 xuéxí 本来 běnlái hěn hǎo 由于 yóuyú 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì 现在 xiànzài 退步 tuìbù le

    - Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ 真是 zhēnshi 戏票 xìpiào dōu 买好 mǎihǎo le 你们 nǐmen yòu le

    - hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao