Đọc nhanh: 好戏 (hảo hí). Ý nghĩa là: vở kịch hay, gây nhiều mâu thuẫn.
好戏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vở kịch hay
演得好的戏剧;吸引人的戏剧
✪ 2. gây nhiều mâu thuẫn
讽喻会引出许多矛盾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好戏
- 这个 游戏 看来 好玩 !
- Trò chơi này có vẻ rất thú vị!
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 这个 戏 的 眼 很 好
- Nhịp phách của vở kịch này rất tốt.
- 这个 游戏 非常 好玩
- Trò chơi này rất thú vị.
- 这 是 个 好玩儿 的 游戏
- Đó là một trò chơi thú vị.
- 他 的 学习 本来 很 好 , 由于 迷上 了 电子游戏 , 现在 退步 了
- Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.
- 你们 俩 也 真是 , 戏票 都 买好 了 , 你们 又 不 去 了
- hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
戏›