Đọc nhanh: 堆土坝 (đôi thổ bá). Ý nghĩa là: đập đống đất.
堆土坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập đống đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆土坝
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 那 堆土 岗尖 的
- Đống đất đó được chất đầy.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 土堆 忽然 之间 塌 掉
- Đống đất bỗng nhiên sập xuống.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 大家 闹哄 了 好 一阵子 , 才 算 把 那 堆土 给平 了
- mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
坝›
堆›