Đọc nhanh: 压缩包 (áp súc bao). Ý nghĩa là: file nén.
压缩包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. file nén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压缩包
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 请 压缩 这些 纸
- Hãy nén những tờ giấy này.
- 我们 购买 了 压缩 袋
- Chúng tôi đã mua túi nén.
- 她 压缩 了 视频文件
- Cô ấy đã nén tệp video.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 我们 需要 压缩 预算
- Chúng tôi cần giảm bớt ngân sách.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
压›
缩›