Đọc nhanh: 压腿 (áp thối). Ý nghĩa là: xoạc chân; ép chân.
压腿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoạc chân; ép chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压腿
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 你 压 我 的 腿 了
- Bạn đè vào chân tôi rồi.
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 今天 早上 老板 交给 我 好多 跑腿 的 事
- Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.
- 今天 老师 又 压堂 了
- Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
腿›