Đọc nhanh: 压卷 (áp quyển). Ý nghĩa là: áp quyển (tác phẩm hay nhất, áp đảo mọi tác phẩm khác). Ví dụ : - 压卷之作。 sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất
压卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp quyển (tác phẩm hay nhất, áp đảo mọi tác phẩm khác)
评为第一、压倒其余的某篇诗文
- 压卷之作
- sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压卷
- 压卷之作
- sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他 不断 向 对方 施压
- Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
压›