Đọc nhanh: 强力试验机 (cường lực thí nghiệm cơ). Ý nghĩa là: máy thử cường lực.
强力试验机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thử cường lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强力试验机
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 他们 都 是 年富力强 的 干部
- Các anh ấy đều là những cán bộ trẻ trung khoẻ mạnh.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
- 3000 米 障碍赛跑 不仅 考验 速度 , 还 考验 技巧 和 耐力
- Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
强›
机›
试›
验›